Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chúng nó chúng sinh chúng ta chúng tôi
chút chút ít chút đỉnh chút chít
chút xíu chạ chạc chạch
chạm chạm cữ chạm cốc chạm chìm
chạm mặt chạm nọc chạm ngõ chạm trán
chạm trổ chạm vía chạn chạng
chạng vạng chạnh chạnh lòng chạo
chạo rạo chạp chạt chạy
chạy ùa chạy điện chạy đua chạy chọt
chạy chợ chạy chữa chạy giấy chạy hiệu
chạy làng chạy loạn chạy mất chạy quanh
chạy rà chạy rông chạy tang chạy theo
chạy thoát chạy tiền chạy vạy chạy vụt
chạy việc chả chả bù chả chớt
chả giò chả là chả rán chả viên
chải chải đầu chải chuốt chảo
chảu chảy chảy máu chảy rửa
chảy rữa chảy thây chấm chấm công
chấm chấm chấm dứt chấm hết chấm hỏi
chấm lửng chấm mút chấm phá chấm phần
chấm phẩy chấm phết chấm than chấn
chấn áp chấn động chấn chỉnh chấn hưng
chấn song chấn tử chấn thương chấp
chấp bút chấp cha chấp chới chấp chính chấp chới
chấp hành chấp kinh chấp kinh tòng quyền chấp nê
chấp nhất chấp nhận chấp nhặt chấp thuận
chất chất đạm chất đốt chất độc
chất béo chất cha chất chưởng chất cháy chất chứa
chất chưởng chất dẻo chất kích thích chất khí
chất khoáng chất lỏng chất liệu chất lượng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.